Có 2 kết quả:
閌閬 kāng lǎng ㄎㄤ ㄌㄤˇ • 闶阆 kāng lǎng ㄎㄤ ㄌㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
phần trống rỗng của một vật kiến trúc
giản thể
Từ điển phổ thông
phần trống rỗng của một vật kiến trúc
phồn thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển phổ thông